Cập nhật 2023: Tử vi 2024 của 12 con giáp – Xem tử vi năm Giáp Thìn chi tiết

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết Tử vi 2024 của 12 con giáp – Xem tử vi năm Giáp Thìn chi tiết. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

BẢNG TỬ VI 12 CON GIÁP NĂM 2024 – GIÁP THÌN Tuổi Nam mạng Nữ mạng 1955 Ất Mùi – Nam mạng Ất Mùi – Nữ mạng 1956 Bính Thân – Nam mạng Bính Thân – Nữ mạng 1957 Đinh Dậu – Nam mạng Đinh Dậu – Nữ mạng 1958 Mậu Tuất – Nam mạng Mậu Tuất – Nữ mạng 1959 Kỷ Hợi – Nam mạng Kỷ Hợi – Nữ mạng 1960 Canh Tý – Nam mạng Canh Tý – Nữ mạng 1961 Tân Sửu – Nam mạng Tân Sửu – Nữ mạng 1962 Nhâm Dần – Nam mạng Nhâm Dần – Nữ mạng 1963 Quý Mão – Nam mạng Quý Mão – Nữ mạng 1964 Giáp Thìn – Nam mạng Giáp Thìn – Nữ mạng 1965 Ất Tỵ – Nam mạng Ất Tỵ – Nữ mạng 1966 Bính Ngọ – Nam mạng Bính Ngọ – Nữ mạng 1967 Đinh Mùi – Nam mạng Đinh Mùi – Nữ mạng 1968 Mậu Thân – Nam mạng Mậu Thân – Nữ mạng 1969 Kỷ Dậu – Nam mạng Kỷ Dậu – Nữ mạng 1970 Canh Tuất – Nam mạng Canh Tuất – Nữ mạng 1971 Tân Hợi – Nam mạng Tân Hợi – Nữ mạng 1972 Nhâm Tý – Nam mạng Nhâm Tý – Nữ mạng 1973 Quý Sửu – Nam mạng Quý Sửu – Nữ mạng 1974 Giáp Dần – Nam mạng Giáp Dần – Nữ mạng 1975 Ất Mão – Nam mạng Ất Mão – Nữ mạng 1976 Bính Thìn – Nam mạng Bính Thìn – Nữ mạng 1977 Đinh Tỵ – Nam mạng Đinh Tỵ – Nữ mạng 1978 Mậu Ngọ – Nam mạng Mậu Ngọ – Nữ mạng 1979 Kỷ Mùi – Nam mạng Kỷ Mùi – Nữ mạng 1980 Canh Thân – Nam mạng Canh Thân – Nữ mạng 1981 Tân Dậu – Nam mạng Tân Dậu – Nữ mạng 1982 Nhâm Tuất – Nam mạng Nhâm Tuất – Nữ mạng 1983 Quý Hợi – Nam mạng Quý Hợi – Nữ mạng 1984 Giáp Tý – Nam mạng Giáp Tý – Nữ mạng 1985 Ất Sửu – Nam mạng Ất Sửu – Nữ mạng 1986 Bính Dần – Nam mạng Bính Dần – Nữ mạng 1987 Đinh Mão – Nam mạng Đinh Mão – Nữ mạng 1988 Mậu Thìn – Nam mạng Mậu Thìn – Nữ mạng 1989 Kỷ Tỵ – Nam mạng Kỷ Tỵ – Nữ mạng 1990 Canh Ngọ – Nam mạng Canh Ngọ – Nữ mạng 1991 Tân Mùi – Nam mạng Tân Mùi – Nữ mạng 1992 Nhâm Thân – Nam mạng Nhâm Thân – Nữ mạng 1993 Quý Dậu – Nam mạng Quý Dậu – Nữ mạng 1994 Giáp Tuất – Nam mạng Giáp Tuất – Nữ mạng 1995 Ất Hợi – Nam mạng Ất Hợi – Nữ mạng 1996 Bính Tý – Nam mạng Bính Tý – Nữ mạng 1997 Đinh Sửu – Nam mạng Đinh Sửu – Nữ mạng 1998 Mậu Dần – Nam mạng Mậu Dần – Nữ mạng 1999 Kỷ Mão – Nam mạng Kỷ Mão – Nữ mạng 2000 Canh Thìn – Nam mạng Canh Thìn – Nữ mạng 2001 Tân Tỵ – Nam mạng Tân Tỵ – Nữ mạng 2002 Nhâm Ngọ – Nam mạng Nhâm Ngọ – Nữ mạng 2003 Quý Mùi – Nam mạng Quý Mùi – Nữ mạng 2004 Giáp Thân – Nam mạng Giáp Thân – Nữ mạng 2005 Ất Dậu – Nam mạng Ất Dậu – Nữ mạng 2006 Bính Tuất – Nam mạng Bính Tuất – Nữ mạng 2007 Đinh Hợi – Nam mạng Đinh Hợi – Nữ mạng

Related Posts