thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết Tử vi 2024 của 12 con giáp – Xem tử vi năm Giáp Thìn chi tiết. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.
BẢNG TỬ VI 12 CON GIÁP NĂM 2024 – GIÁP THÌN |
Tuổi |
Nam mạng |
Nữ mạng |
1955 |
Ất Mùi – Nam mạng |
Ất Mùi – Nữ mạng |
1956 |
Bính Thân – Nam mạng |
Bính Thân – Nữ mạng |
1957 |
Đinh Dậu – Nam mạng |
Đinh Dậu – Nữ mạng |
1958 |
Mậu Tuất – Nam mạng |
Mậu Tuất – Nữ mạng |
1959 |
Kỷ Hợi – Nam mạng |
Kỷ Hợi – Nữ mạng |
1960 |
Canh Tý – Nam mạng |
Canh Tý – Nữ mạng |
1961 |
Tân Sửu – Nam mạng |
Tân Sửu – Nữ mạng |
1962 |
Nhâm Dần – Nam mạng |
Nhâm Dần – Nữ mạng |
1963 |
Quý Mão – Nam mạng |
Quý Mão – Nữ mạng |
1964 |
Giáp Thìn – Nam mạng |
Giáp Thìn – Nữ mạng |
1965 |
Ất Tỵ – Nam mạng |
Ất Tỵ – Nữ mạng |
1966 |
Bính Ngọ – Nam mạng |
Bính Ngọ – Nữ mạng |
1967 |
Đinh Mùi – Nam mạng |
Đinh Mùi – Nữ mạng |
1968 |
Mậu Thân – Nam mạng |
Mậu Thân – Nữ mạng |
1969 |
Kỷ Dậu – Nam mạng |
Kỷ Dậu – Nữ mạng |
1970 |
Canh Tuất – Nam mạng |
Canh Tuất – Nữ mạng |
1971 |
Tân Hợi – Nam mạng |
Tân Hợi – Nữ mạng |
1972 |
Nhâm Tý – Nam mạng |
Nhâm Tý – Nữ mạng |
1973 |
Quý Sửu – Nam mạng |
Quý Sửu – Nữ mạng |
1974 |
Giáp Dần – Nam mạng |
Giáp Dần – Nữ mạng |
1975 |
Ất Mão – Nam mạng |
Ất Mão – Nữ mạng |
1976 |
Bính Thìn – Nam mạng |
Bính Thìn – Nữ mạng |
1977 |
Đinh Tỵ – Nam mạng |
Đinh Tỵ – Nữ mạng |
1978 |
Mậu Ngọ – Nam mạng |
Mậu Ngọ – Nữ mạng |
1979 |
Kỷ Mùi – Nam mạng |
Kỷ Mùi – Nữ mạng |
1980 |
Canh Thân – Nam mạng |
Canh Thân – Nữ mạng |
1981 |
Tân Dậu – Nam mạng |
Tân Dậu – Nữ mạng |
1982 |
Nhâm Tuất – Nam mạng |
Nhâm Tuất – Nữ mạng |
1983 |
Quý Hợi – Nam mạng |
Quý Hợi – Nữ mạng |
1984 |
Giáp Tý – Nam mạng |
Giáp Tý – Nữ mạng |
1985 |
Ất Sửu – Nam mạng |
Ất Sửu – Nữ mạng |
1986 |
Bính Dần – Nam mạng |
Bính Dần – Nữ mạng |
1987 |
Đinh Mão – Nam mạng |
Đinh Mão – Nữ mạng |
1988 |
Mậu Thìn – Nam mạng |
Mậu Thìn – Nữ mạng |
1989 |
Kỷ Tỵ – Nam mạng |
Kỷ Tỵ – Nữ mạng |
1990 |
Canh Ngọ – Nam mạng |
Canh Ngọ – Nữ mạng |
1991 |
Tân Mùi – Nam mạng |
Tân Mùi – Nữ mạng |
1992 |
Nhâm Thân – Nam mạng |
Nhâm Thân – Nữ mạng |
1993 |
Quý Dậu – Nam mạng |
Quý Dậu – Nữ mạng |
1994 |
Giáp Tuất – Nam mạng |
Giáp Tuất – Nữ mạng |
1995 |
Ất Hợi – Nam mạng |
Ất Hợi – Nữ mạng |
1996 |
Bính Tý – Nam mạng |
Bính Tý – Nữ mạng |
1997 |
Đinh Sửu – Nam mạng |
Đinh Sửu – Nữ mạng |
1998 |
Mậu Dần – Nam mạng |
Mậu Dần – Nữ mạng |
1999 |
Kỷ Mão – Nam mạng |
Kỷ Mão – Nữ mạng |
2000 |
Canh Thìn – Nam mạng |
Canh Thìn – Nữ mạng |
2001 |
Tân Tỵ – Nam mạng |
Tân Tỵ – Nữ mạng |
2002 |
Nhâm Ngọ – Nam mạng |
Nhâm Ngọ – Nữ mạng |
2003 |
Quý Mùi – Nam mạng |
Quý Mùi – Nữ mạng |
2004 |
Giáp Thân – Nam mạng |
Giáp Thân – Nữ mạng |
2005 |
Ất Dậu – Nam mạng |
Ất Dậu – Nữ mạng |
2006 |
Bính Tuất – Nam mạng |
Bính Tuất – Nữ mạng |
2007 |
Đinh Hợi – Nam mạng |
Đinh Hợi – Nữ mạng |