Khám phá: 999 tên tiếng Trung hay cho nữ Ý NGHĨA, ĐỘC ĐÁO NHẤT

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết 999 tên tiếng Trung hay cho nữ Ý NGHĨA, ĐỘC ĐÁO NHẤT. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Trung đẹp cho con gái của mình? Việc chọn tên cho con là một quá trình quan trọng và đầy ý nghĩa. Tên của con sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống và tương lai của cô bé. Trong bài viết này, thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vnsẽ giới thiệu cho bạn danh sách các tên tiếng Trung hay cho nữ không nên bỏ qua!

1. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”

Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ” có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm,” “an nhàn” nghĩa là bình yên, không sóng gió.

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm,” “diễm lệ” có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu,” “diệu kỳ” có nghĩa là “hay,” “đẹp.” “Hàm” trong “bao hàm,” “hàm súc” nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp.”

Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân,” “giai thoại” nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức,” “ý phạm” nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Tên tiếng Trung hay được đặt

Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan,” “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).

Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ.”

Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm” nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga” nghĩa là mỹ mạo hơn người.

Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ” nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu” nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí.” “Mẫn” trong “minh mẫn,” “cần mẫn” nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.

Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn,” “cần mẫn” nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân,” “văn nghệ” ý chỉ tri thức, văn chương.

2. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “ trân bảo quý giá”

  • Bạch Ngọc (白玉): Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

  • Bảo Ngọc (宝玉): Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

  • Châu Anh (珠瑛): “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh” nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

  • Châu Hoa (珠花): Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

  • Diễm Lâm (艳琳): Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.

  • Hâm Dao (歆瑶): Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

  • Giác Ngọc (珏玉): Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

  • Giai Kỳ (佳琦): Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Ý nghĩa vô cùng

  • Kha Nguyệt (珂玥): Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.

  • Linh Châu (玲珠): Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

  • Mộng Dao (梦瑶): Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

  • Mỹ Lâm (美琳): Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

  • Mỹ Ngọc (美玉): Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

  • Ngọc Trân (玉珍): Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.

  • Nhã Lâm (雅琳): Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

  • Tiệp Trân (婕珍): “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

  • Tiểu Ngọc (小玉): Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

  • Tĩnh Tuyền (静璇): Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

  • Tố Ngọc (素玉): “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

  • Trân Dao (珍瑶): Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

3. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa bầu trời

  • Ánh Nguyệt (映月): Ánh Nguyệt là sự phản chiếu của mặt trăng.

  • Di Nguyệt (怡月): Di Nguyệt có thể hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.

  • Dung Nguyệt (溶月): Dung Nguyệt là “ánh trăng tan”.

  • Hải Nguyệt (海月): Hải Nguyệt là “mặt trăng trên biển”.

  • Hân Mỹ (昕美): Hân Mỹ có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”.

  • Hi Nhiễm (曦冉): Hi Nhiễm có ý nghĩa là “tia sáng mong manh”.

  • Hiểu Tinh (晓星): Hiểu Tinh có thể hiểu là “ngôi sao sáng”.

  • Lạc Vân (落云): Lạc Vân có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.

  • Linh Vân (玲云): Linh Vân là “đám mây phát sáng”.

  • Nguyệt Như (月如): Nguyệt Như có nghĩa là “tựa như mặt trăng”.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Tên tiếng Trung không thể bỏ qua

  • Nguyệt Thiền (月婵): Nguyệt Thiền là “cô gái đẹp tựa ánh trăng”.

  • Nhã Tinh (雅星): Nhã Tinh có ý nghĩa là “ngôi sao thanh tú, dịu dàng”.

  • Nhật Hà (日霞): Nhật Hà nghĩa là “ráng trời”, ý chỉ hiện tượng tia sáng mặt trời xuyên qua lớp khí mờ như mây, khói, sương và tạo thành những màu sắc rực rỡ.

  • Thiên Di (天怡): Thiên Di có thể hiểu là “bầu trời vui vẻ”.

  • Thường Hi (嫦曦): Thường Hi có ý nghĩa là “ánh sáng rạng đông chiếu rọi vào cây cối”.

  • Tinh Mỹ (星美): Tinh Mỹ nghĩa là “ngôi sao xinh đẹp”.

  • Tinh Tuyết (星雪): Tinh Tuyết tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.

  • Vân Diễm (云艳): Vân Diễm là “vẻ đẹp của mây”.

  • Vân Tuyết (云雪): Vân Tuyết là “mây và tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.

  • Vĩnh Hi (永曦): Vĩnh Hi nghĩa là “tia sáng vĩnh cửu”.

4. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa đại dương

  • Di Dương (怡洋): Di Dương có ý nghĩa là “vui vẻ, thoải mái như biển cả”.

  • Dương Khiết (洋洁): Dương Khiết mang ý nghĩa “sự tinh khiết của biển”.

  • Hải Băng (海冰): Hải Băng là biểu tượng của băng tuyết trên biển.

  • Hải Linh (海玲): Hải Linh tượng trưng cho vẻ đẹp của biển, sáng lấp lánh như viên ngọc.

  • Hải Niệm (海念): Hải Niệm có ý nghĩa “nhớ về biển”.

  • Nghiên Dương (妍洋): Nghiên Dương có nghĩa “vẻ đẹp của biển”, sự hòa quyện giữa vẻ đẹp và biển cả.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Tên tiềng Trung liên quan đến đại dương

  • Ngữ Tịch (语汐): Ngữ Tịch là tiếng thủy triều buổi đêm, sự kết hợp giữa ngôn ngữ và thủy triều.

  • Triều Hân (潮欣): Triều Hân là tên hiếm hoi, kết hợp giữa thủy triều và niềm vui.

  • Tú Dương (秀洋): Tú Dương được lấy cảm hứng từ từ “ưu tú” và “đại dương”, ý nghĩa là “xinh đẹp và mạnh mẽ như biển cả”.

  • Viên Dương (媛洋): Viên Dương nghĩa là “người con gái xinh đẹp như biển”.

5. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa hoa cỏ

  1. Cẩn Huyên (瑾萱): Cẩn được lấy từ “cẩn du,” có nghĩa là “ngọc đẹp,” còn Huyên xuất phát từ “cỏ huyên,” tượng trưng cho sự quên đi ưu phiền.

  2. Chi Lan (芝兰): Chi Lan kết hợp từ hai loại cỏ thơm là cỏ chi và cỏ lan.

  3. Chỉ Nhược (芷若): Tên này kết hợp từ hai loài cây trong tiếng Trung, “chỉ” từ “bạch chỉ” (loài cỏ thơm) và “nhược” từ “bội lan nhược” (loại cây có hương thơm).

  4. Diệp Sương (叶霜): “Diệp” là chiếc lá và “Sương” là sương sớm, mang ý nghĩa chiếc lá trong sương mai.

  5. Hoàng Uyển (黄菀): “Hoàng” có nghĩa là màu vàng, và “Uyển” xuất phát từ cây tử uyển, một loại thảo dược.

  6. Hoắc Lê (霍莉): Hoắc Lê là phiên âm tiếng Trung của “holly,” một loài cây tượng trưng cho Giáng Sinh.

  7. Lan Nhi (兰儿): “Lan” ở đây có nghĩa là cỏ lan hoặc hoa lan, Lan Nhi là hoa lan nhỏ.

  8. Thục Quỳ (蜀葵): Thục Quỳ là tên của một loài hoa, còn gọi là Mãn đình hồng, tượng trưng cho ước mơ và khát vọng.

  9. Tiểu Anh (小樱): Tiểu Anh được đặt theo tên hoa anh đào, loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi và thanh lịch.

  10. Tiểu Quỳ (小葵): “Quỳ” có nghĩa là hoa hướng dương, Tiểu Quỳ là hoa hướng dương bé nhỏ.

  11. Tố Hinh (素馨): Tố Hinh trong tiếng Trung có nghĩa là hoa sứ. “Tố” nghĩa là màu trắng, “Hinh” nghĩa là hương thơm lan tỏa.

  12. Tuyết Liên (雪莲): “Liên” là tên gọi trong tiếng Trung của hoa sen. Tuyết Liên có nghĩa là hoa sen nở giữa tuyết trắng hoặc tên của một loài hoa hiếm ở Tây Tạng.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Hoa cỏ cũng là yếu tố được đề cập khi đặt tên

6. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa khác trong thiên nhiên

  • Băng Thanh (冰清): Băng Thanh xuất phát từ “băng tuyết” và “thanh bạch,” tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết và trong sáng.

  • Hà Xuyên (河川): Cả hai chữ “Hà” và “Xuyên” đều có nghĩa là sông.

  • Lộ Tuyết (露雪): “Lộ” mô tả sương đọng thành giọt và “Tuyết” mang ý nghĩa tuyết, tượng trưng cho sự thuần khiết và mỏng manh.

  • Nghiên Vũ (妍雨): “Nghiên” mang ý nghĩa xinh đẹp, diễm lệ và “Vũ” có thể hiểu là cơn mưa, tượng trưng cho vẻ đẹp tuyệt mỹ của mưa.

  • Nhã Phong (雅风): “Nhã” có nghĩa là dịu dàng, thanh tao và “Phong” mang ý nghĩa cơn gió nhẹ nhàng.

  • Như Tuyết (如雪): “Như” mang ý nghĩa “tựa như,” “giống như,” tượng trưng cho sự đẹp đẽ, tinh khiết và thanh cao.

  • Ninh Sương (宁霜): “Ninh” có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào, và “Sương” là sương sớm, tạo nên hình ảnh màn sương lặng lẽ.

  • Phong Hi (风希): “Hi” xuất phát từ “hi vọng,” mang ý nghĩa chờ mong và trông ngóng. Phong Hi có thể hiểu là “chờ mong một cơn gió” hoặc “hi vọng của cơn gió.”

  • Phong Miên (风眠): Tên này ghép từ “Phong” (cơn gió) và “Miên” (giấc ngủ), tạo nên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.

  • Phương Lâm (芳林): “Phương” trong “phương thảo” có nghĩa là hương thơm và “Lâm” là khu rừng.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Thiên nhiên cũng là yếu tố được đặt lên hàng đầu

  • Thiên Tuyết (天雪): Thiên Tuyết nghĩa là tuyết trên trời.

  • Thủy Nhu (水柔): “Nhu” thường xuất hiện trong các tính từ như “ôn nhu,” “nhu thuận,” mang ý nghĩa mềm mại và dịu dàng. Thủy Nhu có nghĩa là sự mềm mại của nước.

  • Tịch Tuyết (夕雪): “Tịch” trong “tịch dương” có nghĩa là ban đêm. Tịch Tuyết nghĩa là tuyết rơi vào ban đêm.

  • Tiệp Vũ (捷雨): “Tiệp” có nghĩa là chiến thắng và “Vũ” nghĩa là mưa. Tiệp Vũ có ý nghĩa là cơn mưa chiến thắng hoặc cơn mưa mang điềm lành.

  • Tình Phong (晴风): “Tình” trong “tình không” mang ý nghĩa trời quang mây tạnh. Tình Phong có nghĩa là cơn gió mát vào ngày đẹp trời.

  • Tuyết Nghênh (雪迎): “Nghênh” thường xuất hiện trong các từ ghép như “nghênh đón,” “hoan nghênh,” mang ý nghĩa chào đón. Tuyết Nghênh có ý nghĩa là đón tuyết.

  • Vân Khê (云溪): “Vân” là đám mây và “Khê” là khe suối nhỏ.

  • Vũ Đồng (雨桐): Vũ Đồng ghép từ “Vũ” (mưa) và “Đồng” trong “cây ngô đồng,” tượng trưng cho thiên nhiên và nghệ thuật.

  • Vũ Nghi (雨仪): “Nghi” có nghĩa là nghi thức, nghi lễ hoặc dáng vẻ bên ngoài. Vũ Nghi có ý nghĩa là hình dáng của mưa.

  • Y Sương (依霜): “Y” có nghĩa là nương nhờ, dựa dẫm và “Sương” là sương sớm, sương mai. Tên Y Sương gợi lên cảm giác yếu đuối và mỏng manh, cần sự chở che và bảo vệ.

7. Một vài lưu ý quan trọng khi đặt tên tiếng Trung hay cho nữ

Khi đặt tên tiếng Trung cho bé gái, bạn nên xem xét các lưu ý quan trọng sau:

  • Ý nghĩa của tên: Hãy chọn tên có ý nghĩa phù hợp với gia đình bạn và mong muốn cho bé. Tên có thể liên quan đến phẩm chất, giá trị hoặc ước mơ của bạn.

  • Phù hợp với giới tính: Đảm bảo rằng tên bạn chọn là phù hợp với giới tính của bé gái. Tránh sử dụng tên nam cho bé gái và ngược lại.

  • Phát âm dễ nghe: Tên nên có phát âm dễ nghe và dễ nhớ. Tránh sử dụng các âm tiết phức tạp hoặc khó đọc.

  • Độ dài của tên: Hạn chế độ dài của tên để tránh làm cho tên trở nên quá phức tạp. Tên với 2-3 âm tiết thường là lựa chọn tốt.

  • Thuận tai và thuần Việt: Đảm bảo rằng tên có phát âm thuận tai trong tiếng Việt và không gây lủng củng hoặc khó hiểu.

  • Sự độc đáo: Tìm một tên có sự độc đáo để bé gái của bạn có một danh tính riêng biệt.

tên tiếng Trung hay cho nữ

Một vài lưu ý quan trọng khi đặt tên

  • Tránh homophones không may mắn: Tránh sử dụng các âm thanh hoặc từ ngữ có homophones có ý nghĩa không may mắn hoặc tiêu cực trong tiếng Trung.

  • Kiểm tra ý nghĩa và văn hóa: Đảm bảo rằng tên không mang ý nghĩa không phù hợp hoặc không vi phạm các giới hạn văn hóa.

  • Xem xét các tên phổ biến: Nên xem xét các tên phổ biến trong vùng hoặc trong văn hóa tiếng Trung để đảm bảo tên bạn chọn không quá phổ biến hoặc trùng với tên của người khác.

  • Sự thảo luận và đánh giá từ người thân: Hãy thảo luận với người thân và nhận xét từ họ về tên bạn chọn để đảm bảo tính khả thi và phù hợp.

Hy vọng, với bài viết về tên tiếng Trung hay cho nữ mà YODY vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích dành cho mình.

Related Posts