Cập nhật 2023: Khối D00 gồm những môn nào? D00 nên chọn ngành gì dễ xin việc?
ttgdnn-gdtxquan11.edu.vn gửi tới bạn bài viết Khối D00 gồm những môn nào? D00 nên chọn ngành gì dễ xin việc?.
STT | Mã khối | Các môn xét tuyển |
1 | Khối D01 | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh |
2 | Khối D02 | Ngữ văn, Toán, tiếng Nga |
3 | Khối D03 | Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp |
4 | Khối D04 | Ngữ văn, Toán, tiếng Trung |
5 | Khối D05 | Ngữ văn, Toán, tiếng Đức |
6 | Khối D06 | Ngữ văn, Toán, tiếng Nhật |
7 | Khối D07 | Toán, Hóa học, tiếng Anh |
8 | Khối D08 | Toán, Sinh học, tiếng Anh |
9 | Khối D09 | Toán, Lịch sử, tiếng Anh |
10 | Khối D10 | Toán, Địa lí, tiếng Anh |
11 | Khối D11 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Anh |
12 | Khối D12 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Anh |
13 | Khối D13 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Anh |
14 | Khối D14 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh |
15 | Khối D15 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Anh |
16 | Khối D16 | Toán, Địa lí, tiếng Đức |
17 | Khối D17 | Toán, Địa lí, tiếng Nga |
18 | Khối D18 | Toán, Địa lí, tiếng Nhật |
19 | Khối D19 | Toán, Địa lí, tiếng Pháp |
20 | Khối D20 | Toán, Địa lí, tiếng Trung |
21 | Khối D21 | Toán, Hóa học, tiếng Đức |
22 | Khối D22 | Toán, Hóa học, tiếng Nga |
23 | Khối D23 | Toán, Hóa học, tiếng Nhật |
24 | Khối D24 | Toán, Hóa học, tiếng Pháp |
25 | Khối D25 | Toán, Hóa học, tiếng Trung |
26 | Khối D26 | Toán, Vật lí, tiếng Đức |
27 | Khối D27 | Toán, Vật lí, tiếng Nga |
28 | Khối D28 | Toán, Vật lí, tiếng Nhật |
29 | Khối D29 | Toán, Vật lí, tiếng Pháp |
30 | Khối D30 | Toán, Vật lí, tiếng Trung |
31 | Khối D31 | Toán, Sinh học, tiếng Đức |
32 | Khối D32 | Toán, Sinh học, tiếng Nga |
33 | Khối D33 | Toán, Sinh học, tiếng Nhật |
34 | Khối D34 | Toán, Sinh học, tiếng Pháp |
35 | Khối D35 | Toán, Sinh học, tiếng Trung |
36 | Khối D36 | Toán, Lịch sử, tiếng Đức |
37 | Khối D37 | Toán, Lịch sử, tiếng Nga |
38 | Khối D38 | Toán, Lịch sử, tiếng Nhật |
39 | Khối D39 | Toán, Lịch sử, tiếng Pháp |
40 | Khối D40 | Toán, Lịch sử, tiếng Trung |
41 | Khối D41 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Đức |
42 | Khối D42 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Nga |
43 | Khối D43 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Nhật |
44 | Khối D44 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Pháp |
45 | Khối D45 | Ngữ văn, Địa lí, tiếng Trung |
46 | Khối D46 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Đức |
47 | Khối D47 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Nga |
48 | Khối D48 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Nhật |
49 | Khối D49 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Pháp |
50 | Khối D50 | Ngữ văn, Hóa học, tiếng Trung |
51 | Khối D51 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Đức |
52 | Khối D52 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Nga |
53 | Khối D53 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Nhật |
54 | Khối D54 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Pháp |
55 | Khối D55 | Ngữ văn, Vật lí, tiếng Trung |
56 | Khối D56 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Đức |
57 | Khối D57 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Nga |
58 | Khối D58 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Nhật |
59 | Khối D59 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Pháp |
60 | Khối D60 | Ngữ văn, Sinh học, tiếng Trung |
61 | Khối D61 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Đức |
62 | Khối D62 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Nga |
63 | Khối D63 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Nhật |
64 | Khối D64 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Pháp |
65 | Khối D65 | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Trung |
66 | Khối D66 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Anh |
67 | Khối D67 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Đức |
68 | Khối D68 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Nga |
69 | Khối D69 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Nhật |
70 | Khối D70 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Pháp |
71 | Khối D71 | Ngữ văn, GDCD, tiếng Trung |
72 | Khối D72 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Đức |
73 | Khối D73 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Nga |
74 | Khối D74 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Nhật |
75 | Khối D75 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Pháp |
76 | Khối D76 | Ngữ văn, KHTN, tiếng Pháp |
77 | Khối D77 | Ngữ văn, KHTN, tiếng Trung |
78 | Khối D78 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh |
79 | Khối D79 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Đức |
80 | Khối D80 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Nga |
81 | Khối D81 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Nhật |
82 | Khối D82 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Pháp |
83 | Khối D83 | Ngữ văn, KHXH, tiếng Trung |
84 | Khối D84 | Toán, GDCD, tiếng Anh |
85 | Khối D85 | Toán, GDCD, tiếng Đức |
86 | Khối D86 | Toán, GDCD, tiếng Nga |
87 | Khối D87 | Toán, GDCD, tiếng Pháp |
88 | Khối D88 | Toán, GDCD, tiếng Nhật |
89 | Khối D89 | Toán, KHTN, tiếng Anh |
90 | Khối D90 | Toán, KHTN, tiếng Pháp |
91 | Khối D91 | Toán, KHTN, tiếng Đức |
92 | Khối D92 | Toán, KHTN, tiếng Nga |
93 | Khối D93 | Toán, KHTN, tiếng Đức |
94 | Khối D94 | Toán, KHTN, tiếng Nhật |
95 | Khối D95 | Toán, KHTN, tiếng Trung |
96 | Khối D96 | Toán, KHXH, tiếng Anh |
97 | Khối D97 | Toán, KHXH, tiếng Pháp |
98 | Khối D98 | Toán, KHXH, tiếng Đức |
99 | Khối D99 | Toán, KHXH, tiếng Nga |