Khám phá: An tuê là gì? Một số mẫu câu với từ “an tuê” cơ bản, dễ hiểu

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết An tuê là gì? Một số mẫu câu với từ “an tuê” cơ bản, dễ hiểu. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Không chỉ xuất hiện nhiều trong phim Hàn mà ngay cả giới trẻ Việt Nam cũng hay sử dụng từ “an tuê” để giao tiếp vui hàng ngày. Vậy, an tuê là gì? Cách sử dụng như nào? Cùng thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vntìm hiểu nhé!

1. An tuê là gì? Tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Hàn an tuê

An tuê là gì? An tuê (안 돼요) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Hàn, thường được sử dụng để diễn đạt sự cấm đoán hoặc không nên thực hiện một hành động nào đó. Tính chất của cụm từ này thường mang theo ý nghĩa của việc ngăn chặn hoặc từ chối một hành động cụ thể.

Tuy rằng, từ “không” có thể được dịch sang  “안 돼요”,  “아니요”. Thế nhưng, cách dùng 2 từ này có thể khác nhau tùy theo hoàn cảnh.

An tuê là gì?

An tuê là gì?

Khi sử dụng “안 돼요,” nó không chỉ đơn thuần là việc từ chối yêu cầu, mà còn thể hiện sự quan tâm đến sự an toàn và phù hợp của hành động đó. Ví dụ, trong câu “그 걸 보면 안돼요!” (Không được xem cái đó!), từ ngữ này có thể ám chỉ việc ngăn chặn người khác làm một điều gì đó vì lý do an toàn hoặc không thích hợp.

Trong văn hóa Hàn Quốc, sự quan tâm đến người khác được coi là rất quan trọng. Do đó, khi sử dụng “안 돼요,” không chỉ là việc phản đối, mà còn là cách bảo vệ người khác khỏi những tình huống không mong muốn.

Hãy tham khao ngay những mẫu áo phao chuẩn style Hàn Quốc cho mùa đông này nhé!

2. Vì sao cụm từ “An tuê” lại được giới trẻ Việt sử dụng nhiều đến vậy?

An tuê là gì? Vì sao cụm từ “An tuê” lại được giới trẻ Việt sử dụng nhiều đến vậy? “Cụm từ ‘An tuê’ đã trở thành một biểu tượng ngôn ngữ thú vị và phổ biến trong giới trẻ Việt, và điều này có thể được giải thích từ nhiều góc độ khác nhau. Trước hết, không thể phủ nhận ảnh hưởng mạnh mẽ của phim Hàn Quốc đối với thị hiếu của giới trẻ Việt. Những tình tiết lãng mạn, hài hước từ các bộ phim này đã phần nào tạo nên cho các bạn trẻ thói quen sử dụng từ ‘An tuê’.

Vì sao cụm từ “An tuê” lại được giới trẻ Việt sử dụng nhiều đến vậy?

Vì sao cụm từ “An tuê” lại được giới trẻ Việt sử dụng nhiều đến vậy?

Ngoài ra, việc cụm từ này dễ đọc, phát âm và có giọng điệu khi nói rất đáng yêu, tạo nên sự thu hút không nhỏ đối với người sử dụng. Điều này cũng giúp cho cụm từ trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, ‘An tuê’ còn là cách mà các bạn gái dùng để nũng nịu với người yêu của mình. Chỉ cần chị em tỏ vẻ dễ thương rồi nũng nịu nói “an tuê”. Thì đảm bảo chàng trai này cũng mềm lòng trước sự đáng yêu của bạn.

3. Gợi ý một vài mẫu câu sử dụng từ An tuê trong ngôn ngữ Hàn Quốc

Để giúp mọi người có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng và ngữ pháp Hàn Quốc, cụ thể là cách dùng từ “an tuê” (안 돼요), hãy xem qua một vài mẫu câu sau nhé!

Dưới đây là 30 câu sử dụng từ “안 돼요” (không được) trong tiếng Hàn:

Một vài mẫu câu sử dụng từ An tuê

Một vài mẫu câu sử dụng từ An tuê

1. 이렇게 하면 안 돼요: Không được làm như vậy.

2. 지금 안 돼요: Bây giờ không được.

3. 늦게 오면 안 돼요: Không được đến muộn.

4. 너무 많이 먹으면 안 돼요: Không được ăn quá nhiều.

5. 여기서 흡연은 안 돼요: Ở đây không được hút thuốc.

6. 쓰레기를 거리에 버리면 안 돼요: Không được vứt rác lên đường.

7. 다른 사람의 물건을 만지면 안 돼요: Không được chạm vào đồ của người khác.

8. 학교에서는 핸드폰 사용이 안 돼요: Ở trường không được sử dụng điện thoại di động.

9. 숙소에서 큰 소리를 내면 안 돼요: Ở nơi ở không được kêu to.

10. 허가 없이 들어가면 안 돼요: Không được vào mà không có sự cho phép.

11. 친구의 비밀을 다른 사람에게 말해선 안 돼요: Không được nói bí mật của bạn bè cho người khác.

12. 시험 중에 대화하면 안 돼요: Không được nói chuyện trong khi kiểm tra.

13. 운전 중에는 핸드폰 사용이 안 돼요: Trong khi lái xe không được sử dụng điện thoại di động.

14. 몸에 좋지 않은 음식은 많이 먹으면 안 돼요: Không nên ăn quá nhiều thức ăn không tốt cho sức khỏe.

15. 남의 일에 참견하면 안 돼요: Không được can thiệp vào chuyện của người khác.

16. 약속 시간을 어기면 안 돼요: Không được vi phạm thời gian hẹn.

17. 새로운 아이디어에 열려 있어야 해요. 계속 거부하면 안 돼요: Cần mở lòng với ý tưởng mới, không nên luôn từ chối.

18. 사람들과의 대화에서 예의가 없으면 안 돼요: Trong giao tiếp với người khác cần phải lịch sự.

19. 도서관에서 큰 소리로 말하면 안 돼요: Không được nói chuyện to trong thư viện.

20. 일을 마치고 떠나기 전에 정리를 안 하면 안 돼요: Không được rời đi trước khi dọn dẹp xong công việc.

21. 학교에 늦으면 안 돼요: Không được đến trường muộn.

22. 친구의 물건을 빌리면 안 돼요: Không được mượn đồ của bạn bè.

23. 시험에서 부정행위를 하면 안 돼요: Không được gian lận trong kỳ thi.

24. 건강에 해로운 음식을 먹으면 안 돼요: Không được ăn đồ ăn có hại cho sức khỏe.

25. 도로를 건널 때 신호를 무시하면 안 돼요: Không được phớt lờ tín hiệu khi qua đường.

26. 남의 물건을 만지면 안 돼요: Không được sờ vào đồ của người khác.

27. 친구의 비밀을 누설하면 안 돼요: Không được tiết lộ bí mật của bạn bè.

28. 술을 마시고 운전하면 안 돼요: Không được lái xe khi uống rượu.

29. 공공장소에서 흡연하면 안 돼요: Không được hút thuốc ở nơi công cộng.

30. 지하철에서 소리를 지르면 안 돼요: Không được kêu lớn trong tàu điện ngầm.

TOP những sản phẩm bán chạy nhất thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vnhiện nay

4. Tổng hợp những câu cơ bản trong tiếng Hàn với từ an tuê

Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, bên cạnh từ An tuê “안 돼요” có nghĩa “không được”, thì còn rất nhiều từ khác thể hiện ý nghĩa này. Ví dụ như:

Những câu cơ bản trong tiếng Hàn với từ An tuê

Những câu cơ bản trong tiếng Hàn với từ An tuê

TIẾNG HÀN

PHIÊN ÂM

TIẾNG VIỆT

빨리빨리

[PPAL-LI-PPAL-LI]

NHANH LÊN NHANH LÊN

안돼요

[AN-TUE-YO]

KHÔNG ĐƯỢC ĐÂU

사합니다

[KAM-SA-HAM-ITA]

XIN CẢM ƠN

예뻐요

[YE-PPO-YO]

ĐẸP QUÁ

따라와

[TA-RA-OA]

ĐI THEO ANH

고마워요

[KO-MA-WO-YO]

CẢM ƠN NHÉ

보고싶어요

[BO-GO-SIP-PO-YO]

ANH NHỚ EM

가지마

[KA-JI-MA]

ĐỪNG ĐI MÀ

날 떠나지마

[NAL-TTO-NA-JI-MA]

ĐỪNG RỜI XA EM

걱정하지마요

[KOK-JEONG-HK-JI-MA-YO]

ĐỪNG LO LẮNG

좋아요

[JO-AH-YO]

ĐƯỢC, TỐT

같이 밥 먹자

[KAT-CHI-BAP-MOK-JA]

CÙNG ĂN CƠM ĐI

조심해요

[JO-SIM-HAE-YO]

CẨN THẬN NHÉ

그래요?

[KEU-RAE-YO]

VẬY À?

정말요?

[JEONG-MAL-YO]

THẬT À?

바빠요?

[BA-PPA-YO]

BẬN À?

널 괜찮아?

[NEOL-KWAEN-CHAN-A]

EM KHÔNG SAO CHỨ?

무슨일이야?

[MU-SEUN-IL-IYA]

CÓ CHUYỆN GÌ VẬY?

어디가요?

[O-TI-KA-YO]

ĐI ĐÂU ĐẤY?

잘한다

[JAH-HAN-DA]

LÀM TỐT LẮM

잘 자요

[JAL-JA-YO]

NGỦ NGON NHÉ

빨리빨리

[PPAL-LI-PPAL-LI]

NHANH LÊN NHANH LÊN

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn, quan trọng nhất là phải tập trung vào việc học cách phát âm đúng để có khả năng giao tiếp tốt. Không chỉ học từ vựng cơ bản, bạn cũng cần luyện tập phát âm và ngữ điệu để có khả năng diễn đạt bằng tiếng Hàn một cách lưu loát hơn.

Nhìn chung, “an tuê” là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến bởi người Hàn Quốc. Cụm từ này có rất nhiều cách dùng khác nhau, tuỳ vào bối cảnh. YODY hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu “an tuê là gì” cũng như học được một số câu hay, bổ ích.

Related Posts