Khám phá: TOP những từ tiếng anh hay và ý nghĩa nhất 2024

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết TOP những từ tiếng anh hay và ý nghĩa nhất 2024. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Ngôn ngữ chính là vũ khí giúp bạn diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách chi tiết nhất. Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy cùng thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vnkhám phá ngay nhé!

1. Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa có thể bạn sẽ yêu thích

Tìm hiểu TOP 20 những từ tiếng anh hay và ý nghĩa dưới đây để tạo ra những trải nghiệm thú vị cho mình.

1.1 Tranquility

“Tranquility” mang ý nghĩa của sự thư giãn và yên bình tinh thần. Nó giống như từ “calm” hay “peace,” vì vậy, dù ở bất kỳ tình huống nào, hãy giữ vững trạng thái “tranquility.”

Ví dụ: Bản ghi hình hồ yên bình phản chiếu bầu trời xanh trong, tạo cảm giác yên bình cho khu vực xung quanh.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.2 Ineffable

Khi lời nói không đủ để diễn đạt cảm xúc, “ineffable” nói lên sự không thể diễn tả, không có từ ngữ, như cách người trẻ gọi là “hết nước chấm.”

Ví dụ: Bức tranh của nghệ sĩ là một kiệt tác khó tả khiến người xem phải kinh ngạc về vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.

1.3 Heaven

“Heaven” không chỉ là “Thiên Đường” mà còn mô tả một trải nghiệm của sự hạnh phúc thuần khiết. Nó là một từ đẹp, đầy ắp với màu sắc của thiên đường, vô cùng thuần khiết và yên bình.

Ví dụ: Khung cảnh từ đỉnh núi giống như một phần của thiên đường với cảnh đẹp tuyệt vời của nó.

1.4 Cynosure

“Cynosure” từng được sử dụng để mô tả chòm sao Bắc Ursa Minor. Ngày nay, nó mô tả một người luôn là trung tâm thu hút sự chú ý.

Ví dụ: Tại buổi lễ trao giải, nữ diễn viên nổi tiếng là trung tâm thu hút mọi ánh nhìn khi cô bước xuống thảm đỏ trong bộ váy lộng lẫy.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.5 Miraculous

“Miraculous” mô tả những điều tưởng chừng như không thể xảy ra, như được tác động bởi một thế lực siêu nhiên nào đó.

Ví dụ: Bác sĩ coi việc bệnh nhân hồi phục nhanh chóng từ một căn bệnh đe dọa tính mạng là điều kỳ diệu.

1.6 Phenomenal

“Phenomenal” là một từ tuyệt vời để miêu tả sự phi thường, một hiện tượng. Phát âm của nó làm cho nó trở nên quyến rũ hơn.

Ví dụ: Màn trình diễn tại buổi hòa nhạc là hoàn toàn phi thường, khiến khán giả phải kinh ngạc.

1.7 Lullaby

“Lullaby” là một bản nhạc êm dịu, nhẹ nhàng để đưa đứa bé vào giấc ngủ một cách dễ dàng. Nó là một từ tượng thanh về sự an lành và thoải mái.

Ví dụ: Người mẹ hát một bản h lullaby ngọt ngào cho bé, nhẹ nhàng ru bé vào giấc ngủ.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.8 Flip – Flop

“Flip – Flop” là đôi dép với quai ở giữa ngón cái và ngón trỏ. Nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thoải mái, như tiếng flip – flop khi bước đi trên bờ biển.

Ví dụ: Anh ấy mang dép xỏ ngón thoải mái khi đi ra bãi biển.

1.9 Unicorn

“Unicorn” là một sinh vật huyền thoại có hình dáng giống con ngựa với một sừng ở trung tâm trán.

Ví dụ: Trong truyện cổ tích, kỳ lân thường được miêu tả như một sinh vật xinh đẹp và thần bí.

1.10 Silky

“Silky” mô tả sự tinh tế, nhẹ nhàng giống như lụa. Nó tạo ra cảm giác mượt mà và thoải mái.

Ví dụ: Chất vải của chiếc váy tạo cảm giác vô cùng mượt mà.

1.11 Elegance

“Elegance” mô tả sự thanh lịch và duyên dáng, tạo cảm giác ấm lòng khi nghe thôi.

Ví dụ: Cô bước vào phòng với sự thanh lịch và duyên dáng, thu hút sự chú ý của mọi người.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.12 Felicity

“Felicity” diễn đạt về sự hạnh phúc lớn lao và có khả năng tìm được cách diễn đạt một cách hiệu quả.

Ví dụ: Ngày cưới của họ tràn ngập niềm vui khi họ kỷ niệm tình yêu cùng bạn bè và gia đình.

1.13 Love

“Tình yêu” là một cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc.

Ví dụ: Tình yêu là một xúc cảm mạnh mẽ và sâu sắc, có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc đối với cuộc sống của con người.

1.14 Cozy

“Cozy” mô tả không khí hoặc không gian sống ấm cúng, nơi mọi người cảm thấy ấm áp và thoải mái.

Ví dụ: Căn nhà gỗ trong rừng có một lò sưởi ấm cúng, hoàn hảo cho những buổi tối se lạnh.

1.15 Eternity

“Eternity” là sự vĩnh cửu, không có hạn, không bao giờ kết thúc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Ví dụ: Tình yêu của họ dường như kéo dài vĩnh cửu, khi họ già đi cùng nhau.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.16 Cherish

“Cherish” mô tả một tình cảm đặc biệt, muốn bảo vệ và giữ gìn.

Ví dụ: Cô sẽ luôn trân trọng bức thiệp handmade mà con cô tặng trong Ngày của Mẹ.

1.17 Passion

“Passion” diễn đạt về niềm say mê mạnh mẽ, cảm xúc mạnh mẽ với một hoạt động nào đó.

Ví dụ: Niềm đam mê của anh ta với hội họa hiện rõ qua từng nét cọ, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ.

1.18 Picturesque 

“Picturesque” miêu tả một địa danh giống như tranh vẽ, đẹp đẽ và hấp dẫn.

Ví dụ: Những con đường nhỏ trải đá và những ngôi nhà nhỏ phủ đầy cây thường xuân làm cho ngôi làng châu Âu trở nên thật sự đẹp như tranh vẽ.

1.19 Quintessential

“Quintessential” mô tả điều tinh túy, tinh tuý, như nguyên tố thứ 5 cấu tạo nên trái đất, là tinh hoa, tinh túy.

Ví dụ: Bát phở nóng hổi, đầy thảo mộc thơm ngon và lát thịt bò mềm, là minh họa cho tinh hoa của ẩm thực Việt Nam.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

1.20 Sophisticated

“Sophisticated” được sử dụng để mô tả một người có sự tinh tế, sâu sắc hoặc để mô tả một sản phẩm được tạo ra một cách công phu.

Ví dụ: Kiến trúc của tòa nhà chọc trời hiện đại là vô cùng tinh tế, với kỹ thuật tiên tiến và yếu tố thiết kế phức tạp.

2.  Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa về cuộc sống

2.1 Serendipity

“Serendipity” mang ý nghĩa “Vô tình thấy vận may trong đời.” Đây là từ để mô tả những sự kiện may mắn bất ngờ xảy ra trong cuộc sống mang lại niềm vui, hạnh phúc mà người ta vốn không có ý định tìm kiếm trước đó.

2.2 Halcyon

Đây là từ chỉ về những ngày yên bình và hạnh phúc đã qua trong quá khứ. “Halcyon” có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nghĩa đen là tên của một loài chim có khả năng làm dịu đi những cơn bão biển.

2.3 Solitude

“Solitude” là từ vựng mang ý nghĩa một mình, nhưng không hề cô độc. Bạn chủ động ở một mình, dành thời gian để gắn kết với chính mình một cách tích cực. Đồng thời, Solitude cho chúng ta cơ hội để xem xét lại nội tâm, hiểu rõ bản thân hơn và cân bằng cuộc sống.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

2.4 Ethereal

“Ethereal” thường được dùng để nói về những thứ có nét đẹp kỳ diệu, kỳ ảo, ngỡ như không thuộc về giới này. “Ethereal” được xem là tính từ đẹp nhất vì khi đọc lên, nó mang lại cảm giác rất êm dịu và nhẹ nhàng như mây.

2.5 Acatalepsy

Có nghĩa là “Dù ta có biết nhiều đến đâu đi nữa, thì vũ trụ này vĩnh viễn không thể thấu hiểu được.” Đây là học thuyết của các nhà triết học cổ đại theo chủ nghĩa hoài nghi. Họ cho rằng kiến thức của con người vốn chỉ mang tính tương đối mà thôi, không bao giờ có thể thấu hiểu được hết về thế giới này.

2.6 Hiemal

“Hiemal” có gốc từ tiếng Latin nghĩa là “Những điều thuộc về mùa Đông”. “Hiemal” là bất cứ điều gì xảy ra vào mùa Đông. Ví dụ như những chú gấu bước vào giấc ngủ thật dài, gió rét khắc nghiệt, cây cối rụng lá trơ cành,…

2.7 Vernalagnia

“Vernalagnia” là tên gọi cho tất cả sự lãng mạn, khao khát, thức tỉnh,… kéo đến vào mùa Xuân. Cảm giác này còn được gọi là Hội chứng mùa Xuân, con người thấy bừng tỉnh khi tiết trời đổi thay, ngày trở nên dài hơn và ấm áp hơn.

2.8 Novaturient

Tính từ “Novaturient” dùng để miêu tả khao khát được thay đổi cuộc sống một cách mãnh liệt. Cảm giác này thường đến khi bạn nhận ra rằng cuộc sống hiện tại thật vô nghĩa, chán nản và bạn chỉ muốn bứt khỏi nó. Bạn nghĩ rằng ngoài kia chắc chắn đang có một cuộc sống khác vui vẻ hơn đang chờ mình.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

3. Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa về tình yêu

3.1 Quondam

“Quondam” là từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, được nhập vào tiếng Anh từ khoảng thế kỉ 16. Nó mang nghĩa là “Đã từng như thế trong một thời gian dài,” và thường được sử dụng để mô tả một sự kiện, hành động, người hay vật đã xuất hiện trong quá khứ, nhưng hiện tại đã không còn nữa.

3.2 Stashing

“Stashing” mang ý nghĩa “Hẹn hò với một người mà họ không muốn công khai bạn với thế giới.” Đây là tình trạng khi bạn và đối tác đã yêu nhau một khoảng thời gian, nhưng người kia không chia sẻ với bạn bè, gia đình hay không xuất hiện trên mạng xã hội.

3.3 Basorexia

“Basorexia” có nghĩa là “Cảm giác khao khát được hôn một người.” Từ này mô tả cảm giác mãnh liệt muốn được hôn người mình yêu, hoặc sự khát khao hôn người mà bạn đang có mối quan hệ.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

3.4 Lithromantic

“Lithromantic” là danh từ mô tả hiện tượng “Người thích ai đó, nhưng khi được đáp lại thì lại không còn tình cảm.” Đây là trạng thái khi sự thích thú ban đầu giảm bớt hoặc biến mất khi đối phương hồi đáp hoặc muốn mối quan hệ nghiêm túc.

3.5 Redamancy

“Redamancy” là từ mô tả tình cảm mà bạn yêu và được yêu một cách trọn vẹn. Trong “redamancy,” tình yêu là cân bằng và đáng giá từ cả hai phía, tạo nên một mối quan hệ đầy đủ và trọn vẹn.

4. Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa về đặc điểm, tính cách con người

4.1 Agerasia

Một lần trong đời, bạn sẽ gặp những người có gương mặt trẻ trung hơn tuổi thật rất nhiều. “Agerasia” là từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả những đối tượng này, những người trông trẻ hơn so với độ tuổi thực tế của họ.

4.2 Nyctophilia

Đây là từ để miêu tả những người yêu thích bóng tối. Họ chỉ cảm thấy thoải mái hơn khi ở trong bóng tối. Trong môi trường tối, họ trở nên chính mình, làm việc hiệu quả hơn, và có thể suy nghĩ rõ ràng hơn.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

4.3 Pluviophile

Từ này mô tả những người “cuồng mưa”, người yêu thích mưa và cảm thấy hạnh phúc, bình yên khi mưa. Họ thích những đám mây chuẩn bị mưa và có thể ngồi lặng lẽ nghe tiếng mưa rơi cả ngày, thậm chí có thể phấn khích khi chạy ra tận hưởng cơn mưa.

4.4 Saplosexual

“Saplosexual” chỉ người được hấp dẫn bởi sự thông minh của người khác. Nếu nhiều người thường bị cuốn hút bởi vẻ đẹp ngoại hình, hình thể, hoặc mùi hương, thì những người “Saplosexual” chỉ quan tâm đến sự thông minh hoặc tính cách đặc biệt của đối tác.

4.5 Willowy

Tính từ này mô tả những phụ nữ xinh đẹp, mảnh mai, mỏng manh, và duyên dáng. Họ trông yếu đuối như những cành liễu và tạo nên vẻ đẹp dễ thương.

4.6 Utter Egoist

Dùng để mô tả người “Ích kỷ nhưng tốt bụng,” tức là những người chỉ giúp đỡ vì hứng thú cá nhân, không mong đợi lợi ích trực tiếp từ người được giúp. Họ thường thực hiện hành động từ lòng tốt, không tính toán lợi ích cá nhân.

Những từ tiếng anh hay và ý nghĩa

Hy vọng với những từ tiếng anh hay và ý nghĩa mà YODY vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều sự lựa chọn phù hợp với mình.

Related Posts