Khám phá: Rứa là gì? Tất tần tật từ rứa trong tiếng Nghệ An

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết Rứa là gì? Tất tần tật từ rứa trong tiếng Nghệ An. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú, đa dạng, và đặc biệt với những cụm từ địa phương thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “rứa,” một từ ngữ độc đáo thường được sử dụng ở miền Trung Việt Nam. Cùng nhau khám phá rứa là gì nhé!

1. Rứa là gì?

Từ “rứa” không còn quá xa lạ với những người có gốc miền Trung hoặc Bắc Trung Bộ. “Rứa” là một từ ngữ địa phương có nghĩa là “thế” được sử dụng phổ biến ở một số tỉnh như Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Quảng Trị, Nghệ An, Hà Tĩnh, và nhiều nơi khác. Đây là một từ có sức hút riêng, và sự hiểu biết về nó có thể giúp bạn thấu hiểu hơn về văn hóa và ngôn ngữ miền Trung.

rứa là gì

Chi rứa nghĩa là gì?

2. Tại sao người miền Trung sử dụng từ rứa?

Nhiều người thường thắc mắc là tại sao mấy bạn miền Trung lại không thường hay nói từ này. Lý do được đưa ra là bởi đây là từ ngữ địa phương và nó chỉ được dùng nhiều ở các địa phương. Còn khi giao tiếp bên ngoài thì họ sẽ dùng từ ngữ phổ thông, dạng phổ biến để người đối diện có thể hiểu được vấn đề nhanh chóng và dễ dàng.

3. Chi mô răng rứa, mô tê răng rứa có nghĩa là gì?

Với “chi mô răng rứa,” chúng ta có thể cắt nghĩa theo từ để hiểu như sau:

  • “Chi”: Từ này được hiểu tương đương với chữ “gì”. Ví dụ bạn có thể hỏi người khác đang làm gì bằng tiếng miền Trung là “Mi đang làm cái chi rứa?”

  • “Mô”: Được hiểu là “đâu”, thường được dùng trong các câu hỏi nhưng trong một vài ngữ cảnh thì từ “mô” lại được hiểu theo một nghĩa khác.

  • “Răng”: Từ “răng” được hiểu nghĩa là từ “sao”, được sử dụng trong câu hỏi và một số trường hợp thì có thể biểu thị ý nghĩa khác.

  • “Rứa”: Được hiểu là từ “thế”, thường đặt ở cuối câu để làm câu hỏi và mang một số nghĩa khác khi nằm ở vị trí khác.

rứa là gì

Tiếng miềng Trung rứa là gì?

4. Gan rứa nghĩa là gì?

“Gan rứa” là một thuật ngữ đầy màu sắc và độc đáo của vùng miền Trung Việt Nam. Đây không chỉ là một cụm từ mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc của người dân miền Trung.

Xuất phát từ ngôn ngữ miền Trung và thường được sử dụng để ca ngợi sự dũng cảm, sự kiên định và tính cách mạnh mẽ. Đây không phải là một từ ngữ thông thường, mà là một biểu hiện tâm hồn của những người miền Trung, những người sống giữa những thách thức của thiên nhiên khắc nghiệt và cuộc sống khó khăn.

Khi người miền Trung nói về “gan rứa,” họ đang nói về sự can đảm của con người khi đối mặt với khó khăn, vượt qua những thử thách đầy khắc nghiệt của cuộc sống, và không bao giờ từ bỏ trước khó khăn. “Gan rứa” còn thể hiện tinh thần đoàn kết và sự sẻ chia trong cộng đồng miền Trung, nơi mọi người luôn sẵn sàng giúp đỡ và ủng hộ nhau.

rứa là gì

Mô, tê răng rứa nghĩa là gì?

5. Chắc rứa có nghĩa là gì?

“Chắc rứa” trong tiếng miền Trung Việt Nam có nghĩa tương tự với “chắc là vậy” hoặc “chắc là thế” trong tiếng Việt thông thường. Đây là một cụm từ thường được sử dụng để xác nhận hoặc đồng tình với một tình huống hoặc thông tin nào đó. Khi người miền Trung sử dụng “chắc rứa,” họ đang diễn đạt sự tự tin và tin tưởng vào tính đúng đắn của điều mình đang nói. Cụm từ này thường được dùng để đưa ra sự xác nhận mạnh mẽ và thể hiện sự đồng tình với ý kiến hoặc tình huống đang được thảo luận.

rứa là gì\

Rứa tiếng Nghệ An là gì?

6. Kinh rứa có nghĩa gì?

Đây chính là một cách cảm thán, thường được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Từ “kinh” trong trường hợp này có nghĩa là “ghê,” “ghê gớm,” hoặc “đáng sợ,” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Khi người miền Trung nói “kinh rứa,” họ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ trước một sự kiện, thông tin, hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc một cách sống động và tạo sự tương tác trong giao tiếp hàng ngày.

rứa là gì

Rứa là gì tiềng Huế

7. Rứa hè có nghĩa là gì?

Cụm từ “Rứa hè” trong tiếng miền Trung Việt Nam có nghĩa tương tự với “thế à” hoặc “thế ư” trong tiếng Việt thông thường. Khi người miền Trung sử dụng cụm từ này, họ thường muốn làm nổi bật sự tò mò hoặc tương tác trong cuộc trò chuyện. Cụm từ này thường được dùng để hỏi hoặc thể hiện sự tò mò về một thông tin hoặc tình huống cụ thể.

rứa là gì

Chi rứa miền Bắc gọi là gì?

8. Cách dùng từ địa phương của miền Trung

8.1 Đại từ tiếng miền Trung

Trong tiếng miền Trung, có một số đại từ địa phương khá phổ biến được sử dụng hàng ngày:

  • Tau = Tao: Đây là cách người miền Trung thường gọi bản thân mình, tương đương với “tôi” hoặc “mình” trong tiếng Việt thông thường.

  • Mi = Mày: Đây là cách thân mật để gọi người khác, tương đương với “bạn” hoặc “cậu.”

  • Choa = Chúng tao: Đây là cách gọi “chúng tôi” hoặc “chúng mình.”

  • Bây = Các bạn: Cách gọi “các bạn” hoặc “những người khác.”

  • Ci, cấy = Cái: Thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một vật thể cụ thể.

  • Hấn = Hắn, nó: Tương đương với “anh ấy” hoặc “cô ấy.”

rứa là gì

Chi mô rứa nghĩa là gì?

8.2 Danh từ tiếng miền Trung

Cũng có một số từ ngữ địa phương miền Trung thường được sử dụng:

  • Con du = con dâu: Đây là cách gọi con dâu.

  • Chạc = Dây: Từ này thường dùng để chỉ dây, sợi dây, hoặc sợi cáp.

  • Con me = Con bê: Đây là cách gọi con bê, loại gia súc.

  • Chủi = Chổi: Từ này liên quan đến dụng cụ chải dọn nhà cửa.

  • Nạm = Nắm: Thường dùng để nói về việc nắm một cái gì đó.

  • Tru = Trâu: Đây là cách gọi con trâu, một loài gia súc phổ biến ở miền Trung.

  • Trốc gúi = Đầu gối: Từ này để chỉ đầu gối.

  • Mấn = Váy: Thường dùng để nói về chiếc váy.

  • Đọi = (cái) Bát: Đây là cách gọi bát, dụng cụ dùng để ăn.

  • Trốc = Đầu: Từ này để chỉ phần đầu của một vật thể.

  • Trốc tru = Đồ ngu: Từ này thường dùng để chỉ đồ ngủ hoặc đồ đạc sử dụng khi ngủ.

  • Khu = Mông, đít: Đây là cách gọi phần mông hoặc đít của cơ thể.

8.3 Chỉ từ, thán từ trong tiếng miền Trung

Dưới đây là một số từ chỉ từ và thán từ phổ biến trong tiếng miền Trung:

  • Mồ = Nào: Sử dụng để hỏi “nào.”

  • Tề = Kìa: Sử dụng để chỉ “kìa” hoặc “đó.”

  • Nỏ = Không: Từ này tương đương với “không” trong tiếng Việt thông thường.

  • A ri = Như thế này: Sử dụng để diễn đạt ý “như thế này.”

  • Ri = Thế này: Tương tự như “như thế này.”

  • (Bây) Giừ = (Bây) Giờ: Sử dụng để chỉ “bây giờ.”

  • Chư = Chứ: Tương tự như “chứ” trong tiếng Việt thông thường.

  • Đại = Khá, Bừa: Được sử dụng để chỉ mức độ hoặc số lượng, tương đương với “khá” hoặc “bừa” trong tiếng Việt thông thường.

  • Nớ = Ấy: Sử dụng để diễn đạt ý “Ấy.”

  • Hầy = Nhỉ: Tương tự như “nhỉ” trong tiếng Việt thông thường.

  • Rành = Rất: Tương tự như “rất” trong tiếng Việt thông thường.

  • Nhứt = Nhất: Tương tự như “nhất” trong tiếng Việt thông thường.

rứa là gì

Rứa là gì?

9. TOP 20+ câu nói có từ rứa trong đời sống người Nghệ

Để bạn đọc hiểu rõ hơn rứa là gì trong tiếng Nghệ thì Nghệ ngữ sẽ đưa ra những ví dụ cụ thể trong đời sống người Nghệ như sau:

  • Chi rứa: Sao thế/ gì thế. Ví dụ người Nghệ hỏi “có chuyện chi rứa” thì hiểu “có chuyện gì thế”.

  • Răng rứa: Sao thế. Ví dụ “mần răng rứa” thì hiểu “làm sao thế”.

  • Mô rứa: Đâu thế. Ví dụ “đi mô rứa” có nghĩa “đi đâu thế”, hoặc “ở mô rứa” thì hiểu “ở đâu vậy”

  • Chi mô răng rứa: Gì đâu sao thế. 

  • Mần chi rứa: Làm gì thế

  • Răng rứa hè: Sao thế nhỉ. Ví dụ người Nghệ nói “thằng nớ mần răng rứa hè” có nghĩa “thằng kia làm sao thế nhỉ, có chuyện gì vậy nhỉ”

rứa là gì

Các câu nói của người Nghệ An

  • Ở rứa: Ở vậy/ ở thế. Ví dụ “tau cự ở rứa” thì hiểu “tao cứ sống như thế”

  • Ăn chi rứa: Ăn gì thế

  • Có rứa: Có thế thôi

  • Rưa rứa: Thế thôi/ chừng đó thôi. Ví dụ “có rưa rứa”.

  • Như rứa: Như thế

  • Ở mô rứa: Ở đâu thế

  • Rứa hầy: Thế nhỉ

  • Rứa hè: Thế nha

Hy vọng, với bài viết mà YODY vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm cho mình nhiều thông tin hữu ích và hiểu được “rứa là gì”.

Related Posts