Khám phá: Tìm hiểu thứ tự, đặc điểm

thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vn gửi tới các bạn bài viết Tìm hiểu thứ tự, đặc điểm. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Hệ mặt trời và hành tinh bên trong luôn là chủ đề hấp dẫn được nhiều bạn trẻ quan tâm. Vậy, các hành tinh trong hệ mặt trời là gì? Thứ tự ra sao? Đặc điểm như nào? Cùng thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vntìm hiểu nhé!

1. Tổng quan về hệ mặt trời

1.1 Hệ mặt trời là gì?

Khái niệm về hệ mặt trời

Khái niệm về hệ mặt trời

Chắc hẳn chúng ta không xa lạ với thuật ngữ “Hệ Mặt Trời.” Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Hệ Mặt Trời, còn gọi là Thái Dương Hệ trong tiếng Việt, và tên tiếng Anh của nó là Solar System.

Hệ Mặt Trời là một hệ thống có Mặt Trời ở trung tâm, với các thiên thể di chuyển xung quanh dưới tác động của lực hấp dẫn. Tất cả chúng được hình thành từ quá trình sụp đổ của một đám mây khổng lồ cách đây khoảng 4,6 tỷ năm. Để giải đáp về số lượng hệ Mặt Trời trong thiên hà, thực tế chỉ có duy nhất một hệ Mặt Trời. Các thiên thể lớn chủ yếu quay quanh Mặt Trời trên các quỹ đạo hình elip gần tròn và mặt phẳng.

Hệ Mặt Trời cũng gồm hai vùng chứa các thiên thể nhỏ hơn. Ngoài các hành tinh chính và các hành tinh lùn, có hàng nghìn thiên thể nhỏ di chuyển tự do giữa hai vùng này. Kích thước của chúng thay đổi, từ bụi thiên hành tinh cho đến centaurs, những đối tượng tương đối nhỏ. Ngoài ra, Hệ Mặt Trời còn chứa một số sao chổi, là những đối tượng có nhân cứng với bụi và nước đá, có các đuôi hơi nước kéo dài hàng triệu kilomet quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình ellip dẹt.

Như vậy, Hệ Mặt Trời nằm trong không gian vũ trụ. Đây là một hệ thống chứa Mặt Trời ở vị trí trung tâm, với các thiên thể xung quanh nằm trong tầm tác động của lực hấp dẫn. Tất cả các thành phần này đã hình thành từ sự sụp đổ của một đám mây phân tử khổng lồ cách đây khoảng 4,6 tỷ năm.

yody sale

1.2 Vũ trụ là gì?

Tổng quan về vũ trụ

Tổng quan về vũ trụ

Vũ trụ là không gian vô cùng bao la chứa trong lòng mình những kì quan tuyệt vời. Các thiên hà, như các hòn đảo sáng lấp lánh, nằm giữa biển vô tận. Mỗi thiên hà tựa như một thành phố vũ trụ với những cư dân độc đáo như ngôi sao rực rỡ, những vệ tinh thần kỳ như mặt trăng, những phiên bản sáng rực bay ngang qua như sao băng, và những hành tinh lạ thường. Tất cả chúng tồn tại cùng với các bức xạ điện từ đầy thần kỳ, cùng với các hạt khí và hạt bụi mịn màng.

Vũ trụ rộng mở trước mắt chúng ta hiện nay đã hé lộ xinh đẹp của nó qua khoảng 10 tỷ thiên hà. Từ khi khởi đầu trong một cơn bùng nổ to lớn gọi là Big Bang cách đây khoảng 13 tỷ năm, vũ trụ đã vươn xa và mở rộ, nhưng kích thước cụ thể vẫn là một bí ẩn. Tại thời điểm hiện tại, vũ trụ mà chúng ta quan sát được có đường kính khoảng 28.5 tỷ parsec, tương đương khoảng 93 tỷ năm ánh sáng. Trong tầm mắt hiện tại, những thiên hà cùng hệ mặt trời và hành tinh của chúng tạo thành những dải ngân hà tuyệt đẹp.

1.3 Sự hình thành của hệ mặt trời

Hệ Mặt Trời đã xuất hiện và phát triển từ hơn 4,6 tỷ năm trước, khi một tác động mạnh mẽ của lực hấp dẫn làm cho một phần nhỏ của một đám mây phân tử khổng lồ bắt đầu sụp đổ. Khoảnh khắc đó đã đánh dấu sự ra đời của một quá trình mới. Trong quá trình này, khối lượng chủ yếu tập trung tại trung tâm và chuyển hóa thành ngọn lửa sáng chói, mặt trời. Cùng lúc đó, phần còn lại lan tỏa ra tạo nên một đĩa bụi và khí mỏng mơ hồ, trở thành nguyên liệu cho sự hình thành và tiến hóa của các hành tinh, mặt trăng, tiểu hành tinh và những thiên thể khác, tạo nên một tương lai đầy sáng tạo trong hệ Mặt Trời.

1.4 Hệ mặt trời đã tồn tại được bao lâu?

Sự quan tâm đối với các hành tinh trong hệ Mặt Trời luôn là một vấn đề mà nhiều người đang tìm hiểu. Các mảnh thiên thạch hoặc đá không gian rơi xuống Trái Đất đã cung cấp thông tin quý báu giúp các nhà khoa học xác định tuổi của hệ Mặt Trời. Trong số này, thiên thạch Allende là một minh chứng đáng chú ý. Vào năm 1969, nó rơi xuống Trái Đất và phân tán khắp vùng Mexico. Được coi là mảnh đá lâu đời nhất được biết đến, Allende đã giúp xác định tuổi của hệ Mặt Trời, được ước tính là 4,55 tỷ năm.

1.5 Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh

Các hành tinh trong hệ mặt trời

Các hành tinh trong hệ mặt trời

Hệ Mặt trời là một hệ thống thiên hà bao gồm Mặt trời và một loạt các hành tinh quay quanh nó. Trong số này, có 8 hành tinh được chia thành hai nhóm dựa trên tính chất và cấu trúc của chúng.

Nhóm trong gồm 4 hành tinh rắn: sao Kim, sao Thủy, Trái Đất và Sao Hỏa. Những hành tinh này có bề mặt cứng và có khả năng hỗ trợ sự tồn tại của nước trong các dạng khác nhau.

Nhóm ngoài chứa 5 hành tinh khí: Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương và một hành tinh thứ 9 được phát hiện gần đây hơn. Hành tinh thứ 9 này được tìm thấy vào đầu năm 2016, có kích thước lớn gấp 10 lần khối lượng của Trái Đất và còn lớn hơn cả Sao Thiên Vương.

Mặt trời, ngôi sao trung tâm của hệ thống, chủ yếu cung cấp năng lượng ánh sáng cho các hành tinh trong hệ Mặt trời. Nó là một ngôi sao tự phát năng lượng thông qua các phản ứng hạt nhân trong lõi, tạo ra lực hấp dẫn mà các hành tinh quay quanh.

Nhiều thập kỷ trước, có tranh cãi về việc xem xét sao Diêm Vương có phải là một hành tinh hay không. Tuy nhiên, vào năm 2006, Hội Thiên văn học Quốc tế đã quyết định xếp sao Diêm Vương vào loại “hành tinh lùn” và không tính vào danh sách chính thức của các hành tinh trong hệ Mặt trời.

Hiện nay, các nhà thiên văn học vẫn tiếp tục nghiên cứu để tìm ra sự tồn tại của một hành tinh thứ 9 trong hệ Mặt trời. Một số dấu hiệu đã được tìm thấy, và ngày 20/1/2016, một sự kiện quan trọng đã được ghi nhận, cho thấy khả năng tồn tại của hành tinh thứ 9 với kích thước và khối lượng ấn tượng, vượt xa cả Trái Đất và Sao Thiên Vương.

2. Khám phá thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời

Trong hệ Mặt Trời, có tám hành tinh tồn tại, xếp theo một trình tự đặc trưng, bắt đầu từ gần Mặt Trời và mở rộ ra ngoài: Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương, và cuối cùng là Hành tinh Thứ Chín. Trình tự các hành tinh trong hệ mặt trời được sắp xếp cụ thể như sau:

2.1 Sao Thuỷ (Mercury) – Hành tinh vị trí thứ 1 trong hệ mặt trời

Hành tinh thứ 1 - Sao Thuỷ

Hành tinh thứ 1 – Sao Thuỷ

Đứng ở vị trí đầu tiên trong các hành tinh trong hệ mặt trời chịnh là Sao Thủy. Đây là hành tinh gần Mặt trời nhất và nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời. Với kích thước chỉ hơn một chút so với mặt trăng của Trái Đất, sao Thủy có đường kính khoảng 4,874 km. Vì gần Mặt trời, nhiệt độ của nó có sự biến đổi đáng kể: ban ngày có thể đạt tới 450 độ C, còn ban đêm giảm xuống âm 180 độ C.

Bầu khí quyển mỏng của sao Thủy chứa các thành phần như oxy, natri, hydro, kali và heli. Bề mặt của sao Thủy có nhiều vết rỗng tương tự mặt trăng, do không thể phá vỡ các thiên thạch bay vào.

Nhiệm vụ MESSENGER của NASA đã tiết lộ nhiều phát hiện đáng chú ý về sao Thủy. Các khám phá bao gồm việc tìm thấy băng nước và hợp chất hữu cơ ở cực bắc của hành tinh, cũng như phát hiện vai trò quan trọng của núi lửa trong hình thành bề mặt của nó. Nhiệm vụ kéo dài 4 năm của MESSENGER đã đặt ra những thách thức và mang đến những thông tin mới mẻ về hành tinh này.

  • Được người Hy Lạp cổ đại phát hiện đầu tiên bằng mắt thường

  • Tên Mercury được đặt theo sứ giả của các vị thần La Mã

  • Đường kính 4,878 km

  • Ngày: 58,6 ngày Trái Đất

  • Quỹ đạo: 88 ngày Trái Đất

2.2 Sao Kim (Venus) – Hành tinh thứ 2

Venus - hành tinh thứ 2

Venus – hành tinh thứ 2

Hành tinh thứ 2 trong các hành tinh trong hệ mặt trời là Sao Kim, có kích thước gần bằng Trái Đất và hiện diện với một bề mặt phức tạp. Hình ảnh radar dưới bầu khí quyển của nó tiết lộ nhiều đặc điểm như núi cao và núi lửa đa dạng. Sao Kim là một ví dụ điển hình về hiệu ứng nhà kính do bầu khí quyển dày đặc chứa các đám mây axit sulfuric độc hại, khiến nhiệt độ bề mặt tăng đột ngột. Với nhiệt độ trung bình 900 F (465 C), Sao Kim nóng đến mức thiêu đốt và có áp suất khổng lồ ở mức 92 bar, đủ để giết chết bất kỳ hình thể nào.

Sự khác biệt đáng chú ý là Sao Kim quay chậm từ phía đông sang phía tây, một hướng ngược lại so với hầu hết các hành tinh khác. Trong quá khứ, người Hy Lạp thậm chí tin rằng Sao Kim là hai thực thể riêng biệt trên bầu trời – một trong ban ngày và một vào ban đêm. Ánh sáng mạnh của Sao Kim đã tạo ra nhiều báo cáo về vật thể bay không xác định (UFO).

  • Được người Hy Lạp cổ đại phát hiện đầu tiên bằng mắt thường

  • Tên Venus được đặt theo nữ thần sắc đẹp, tình yêu của La Mã

  • Đường kính: 12,104 kilomet

  • Ngày: 241 ngày Trái Đất

  • Quỹ đạo: 225 ngày Trái Đất

2.3 Trái Đất (Earth) – Hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời

Trái Đất - Hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời

Trái Đất – Hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời

Trái Đất, một hành tinh đặc biệt, đều được bao phủ bởi đại dương kéo dài 2/3 diện tích của nó. Đây là nơi duy nhất trong hệ Mặt Trời mà sự sống tồn tại. Khí quyển của Trái Đất, rất quan trọng đối với sự sống, chứa nhiều nitơ và oxy.

Sự quay quanh trục của Trái Đất diễn ra với tốc độ nhanh, khoảng 467 m/s, tạo ra vận tốc tại xích đạo lên đến hơn 1600 km/h. Thời gian để Trái Đất hoàn thành một vòng quỹ đạo là 365,24 ngày, và một ngày trên Trái Đất kéo dài 23 giờ 56 phút. Đường kính của Trái Đất là khoảng 12,760 km.

  • Tên Earth được bắt nguồn từ cụm từ tiếng Đức “Die Erde” có nghĩa là mặt đất

  • Đường kính: 12,760

  • Quỹ đạo: 365,24 ngày

  • Ngày: 23g56’

2.4 Sao Hoả (Mars) – Hành tinh thứ 4

Hình ảnh Sao Hoả

Hình ảnh Sao Hoả

Điểm qua các hành tinh trong hệ mặt trời, chúng ta không thể bỏ qua Sao Hoả. Đây là hành tinh thứ 4 có một môi trường lạnh lẽo giống sa mạc, với bề mặt đỏ bao phủ bởi bụi tạo thành từ các oxit sắt. Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất, bao gồm sự hiện diện của núi, thung lũng, và hệ thống bão khác nhau.

Bằng chứng khoa học cho thấy rằng Sao Hỏa từng là một hành tinh ấm áp và ẩm ướt hàng tỷ năm trước, với dấu vết của sông và đại dương có thể tồn tại. Mặc dù bầu khí quyển mỏng không thể duy trì nước lỏng trên bề mặt hiện tại, nhưng tàn tích của quá khứ ẩm ướt vẫn còn tồn tại, bao gồm cả các tảng băng nước ở dưới mặt đất và khả năng tồn tại của hồ chất lỏng ở cực nam.

Sự hiện diện của môi trường có thể hỗ trợ sự sống cũng như khả năng tồn tại của vi khuẩn và vi sinh vật cổ đại đã thúc đẩy sứ mệnh khám phá sao Hỏa. Nhiều sứ mệnh đã khám phá Sao Hỏa và tiết lộ thông tin quý báu về hành tinh này, mở ra cơ hội tìm hiểu về nguồn gốc và tiềm năng sự sống trong vũ trụ.

  • Được người Hy Lạp cổ đại phát hiện đầu tiên bằng mắt thường

  • Tên Mars được đặt tên vị thần chiến tranh

  • Đường kính: 6,787 kilmet

  • Quỹ đạo: 687 ngày

  • Ngày: 24g37’

2.5 Sao Mộc (Jupiter) – Hành tinh thứ 5 trong hệ mặt trời

Sao Mộc - Hành tinh thứ năm trong hệ mặt trời

Sao Mộc – Hành tinh thứ năm trong hệ mặt trời

Sao Mộc, một hành tinh ở Thái Dương Hệ, là một thế giới to lớn được phủ bởi khí khổng lồ. Với khối lượng gấp đôi tổng khối lượng của các hành tinh khác, Sao Mộc nổi bật với bề mặt trải qua sự biến đổi đám mây xoáy, mỗi loại mang một màu sắc khác nhau do sự hiện diện của các khí vi lượng khác nhau.

Các đặc điểm thú vị trên Sao Mộc bao gồm cơn bão lớn mang tên “Great Red Spot” (Đốm Đỏ Lớn), một hiện tượng khí quyển đặc biệt. Đây là một cơn bão khổng lồ đã tồn tại trong suốt 150 năm qua, di chuyển với tốc độ lên đến 400 dặm/h. Điều độc đáo là cơn bão này có thể quan sát được từ Trái Đất thông qua kính viễn vọng.

Sao Mộc có đường kính lên tới 139,822 km và quỹ đạo xoay quanh Mặt trời trong khoảng thời gian 11.9 năm Trái Đất.

  • Được người Hy Lạp cổ đại phát hiện đầu tiên bằng mắt thường

  • Tên Jupiter được đặt theo người cai trị của các vị thần La Mã

  • Đường kính: 139,822 kilomet

  • Quỹ đạo: 11,9 năm

  • Ngày: 9,8h

2.6 Sao Thổ (Saturn) – Hành tinh thứ 6

Vẻ đẹp của hành tinh Saturn

Vẻ đẹp của hành tinh Saturn

Đứng ở vị trí thứ 6 trong các hành tinh trong hệ mặt trời là Saturn. Hành tinh này được biết đến với hệ thống vành đai thú vị. Khi nhà toán học đa tài Galileo Galilei khám phá Sao Thổ vào đầu thế kỷ 17, ông lầm tưởng rằng nó bao gồm ba phần: một hành tinh chính và hai mặt trăng lớn bên cạnh. Sự hiểu lầm này xuất phát từ việc không nhận ra rằng đó là một hành tinh có các vành đai. 

Ông đã ghi chép như một biểu tượng đơn giản, với một hình tròn lớn và hai hình tròn nhỏ hơn, trong sổ tay của mình để mô tả khám phá của mình. Hơn 40 năm sau, nhà thiên văn học Christiaan Huygens đưa ra giả thiết rằng những vòng này là các chiếc nhẫn. Sự tạo thành của các vành đai, làm từ băng và đá, vẫn chưa được hiểu rõ. Sao Thổ là một hành tinh khí chủ yếu bao gồm hydro và heli, và có nhiều mặt trăng đi kèm.

  • Được người Hy Lạp cổ đại phát hiện đầu tiên bằng mắt thường

  • Tên Saturn được đặt theo vị thần nông nghiệp

  • Đường kính: 120,500 km

  • Quỹ đạo: 29,5 năm

  • Ngày: 10,5h

2.7 Sao Thiên Vương (Uranus) – Hành tinh thứ 7 trong hệ mặt trời

Sao Thiên Vương - Uranus

Sao Thiên Vương – Uranus

Hành tinh thứ 7 trong các hành tinh trong hệ mặt trời là Sao Thiên Vương. Bề mặt của nó được phủ bởi các đám mây hydrogen sulfide, chất hóa học tạo nên mùi hôi khá đặc trưng như mùi trứng thối. Sao Thiên Vương cũng quay từ phía đông sang phía tây, tương tự sao Kim, nhưng điều độc đáo là quỹ đạo quay gần như vuông góc với quỹ đạo của nó. Điều này có nghĩa là nó quay quanh một phía của mình.

Các nhà khoa học tin rằng khoảng 4 tỷ năm trước, một va chạm với một vật thể có kích thước gấp đôi Trái Đất đã làm nghiêng Sao Thiên Vương. Điều này dẫn đến mùa khắc nghiệt kéo dài hơn 20 năm và mặt trời luân phiên chiếu sáng xuống một phía hoặc phía còn lại của Sao Thiên Vương trong khoảng thời gian 84 năm Trái Đất. Va chạm cũng có thể đã đẩy các đá và băng vào quỹ đạo của Sao Thiên Vương, và sau đó chúng trở thành một số trong 27 mặt trăng của hành tinh này. Khí metan trong khí quyển là nguyên nhân tạo nên màu xanh lam-xanh lục độc đáo cho Sao Thiên Vương. Ngoài ra, Sao Thiên Vương còn có 13 bộ nhẫn mờ bao quanh nó.

  • Hành tinh này được phát hiện đầu tiên vào năm 1781 bởi William Herschel. Ban đầu ông tưởng đây là một ngôi sao bình thường.

  • Tên Uranus được đeo theo hình ảnh của thiên đường trong thần thoại cổ đại.

  • Đường kính: 51,120 kilomet

  • Quỹ đạo: 84 năm 

  • Ngày: 18g

2.8 Sao Hải Vương (Neptune) – Hành tinh thứ 8 trong hệ mặt trời

Hành tinh thứ 8 trong hệ mặt trời - Neptune

Hành tinh thứ 8 trong hệ mặt trời – Neptune

Hành tinh tứ 8 trong các hành tinh trong hệ mặt trời chính là Neptune. Sao Hải Vương, hành tinh thứ tám tính từ Mặt trời, có kích thước tương đương với Sao Thiên Vương và nổi tiếng với những cơn gió siêu thanh mạnh mẽ. Nó tồn tại ở một vùng xa và lạnh lẽo trong hệ Mặt trời, với khoảng cách gấp hơn 30 lần so với Trái Đất.

Sự tồn tại của Sao Hải Vương đã được dự đoán thông qua tính toán toán học trước khi nó được phát hiện bằng mắt thường. Những không thường lạ trong quỹ đạo của Sao Thiên Vương đã gợi ý cho nhà thiên văn học người Pháp, Alexis Bouvard, rằng một lực hấp dẫn có thể được tạo ra bởi một hành tinh khác. Cuối cùng, nhà thiên văn học người Đức, Johann Galle, đã sử dụng tính toán để tìm ra Sao Hải Vương trong ống kính thiên văn.

Sao Hải Vương có khối lượng gấp 17 lần Trái Đất và được tin là có lõi làm từ đá. Các đặc điểm của hành tinh này đang tiếp tục là một nguồn nghiên cứu quan trọng để hiểu về sự đa dạng và tính chất của các hành tinh trong hệ Mặt trời.

  • Được phát hiện đầu tiên vào năm 1846 bởi nhà thiên văn học Johann Gottfried Galle khi ông dùng kính thiên văn.

  • Tên Neptune được đặt theo vị thần biển cả

  • Đường kính 49,530 kilomet

  • Quỹ Đạo: 165 năm

  • Ngày 19g

2.9 Sao Diêm Vương (Pluto) – Hành tinh thứ 9 trong hệ mặt trời

Sao Diêm Vương được lấy tên theo vị thần địa ngục

Sao Diêm Vương được lấy tên theo vị thần địa ngục

Đứng thứ 9 trong sơ đồ các hành tinh trong hệ mặt trời là Sao Diêm Vương. Nay đã được xem như một hành tinh lùn. Dẫn xuất từ hành tinh thứ chín tính từ Mặt trời, Sao Diêm Vương không giống bất kỳ hành tinh nào khác trong nhiều khía cạnh. Với kích thước nhỏ hơn cả mặt trăng của Trái Đất, quỹ đạo của nó tạo thành một hình elip, chạm vào quỹ đạo của Sao Hải Vương tại một số điểm và cách xa hơn ở những điểm khác. Điều độc đáo khác là quỹ đạo của Sao Diêm Vương không nằm trên cùng một mặt phẳng với các hành tinh khác – thay vào đó, nó nghiêng quanh 17,1 độ.

Từ năm 1979 đến đầu năm 1999, Sao Diêm Vương đã được xếp vào danh sách hành tinh thứ tám từ Mặt trời. Tuy nhiên, vào ngày 11 tháng 2 năm 1999, nó đã cắt qua quỹ đạo của Sao Hải Vương và trở thành hành tinh xa nhất trong hệ Mặt Trời một lần nữa – cho đến khi sau đó nó bị phân loại lại thành hành tinh lùn. Nó là một hành tinh lạnh lẽo, đáng chú ý với bầu khí quyển linh thiêng. Một thời được xem là chỉ là một khối đá ngoại vi của hệ Mặt Trời, nhưng cuộc thám hiểm đầu tiên của Sao Diêm Vương bởi sứ mệnh Chân trời của NASA vào ngày 14 tháng 7 năm 2015 đã làm thay đổi suy nghĩ về nó.

Sao Diêm Vương là một hành tinh lùn đáng chú ý với hoạt động băng phong phú, có các dòng sông băng, núi nước băng và thậm chí có thể có các tảng băng phun ra từ dung nham băng, nước, metan hoặc amoniac. Điều này đã thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về Sao Diêm Vương và định nghĩa lại vị trí của nó trong hệ Mặt Trời.

  • Được phát hiện đầu tiên bởi Clyde Tombaugh vào năm 1930

  • Pluto được đặt tên theo vị thần địa ngục của người La Mã cổ đạo

  • Đường kính: 2,301 kilomet

  • Quỹ đạo: 248 năm Trái Đất

  • Ngày: 6,4g

2.10 Hành Tinh Thứ 9

Hành tinh thứ 9 bí ẩn

Hành tinh thứ 9 bí ẩn

Xếp ở vị trí cuối cùng trong bản đồ các hành tinh trong hệ mặt trời là Hành Tinh Thứ 9. Vào năm 2016, nhà nghiên cứu đã đề xuất khả năng tồn tại của một hành tinh thứ 9 tại rìa hệ Mặt trời. Được gọi tên tạm thời là “Hành tinh thứ 9” hoặc Hành tinh X, nó được ước tính có khối lượng gấp 10 lần Trái Đất và quỹ đạo xa hơn từ 300 đến 1.000 lần so với quỹ đạo của Trái Đất. Mặc dù chưa có quan sát trực tiếp, các nhà khoa học suy luận về sự tồn tại của hành tinh này dựa trên tác động hấp dẫn của nó lên các vật thể khác trong Vành đai Kuiper, một khu vực ở ngoại vi hệ Mặt trời chứa các tảng đá băng từ thời kỳ hình thành của hệ Mặt trời. Các vật thể này, còn được gọi là vật thể xâm nhập Neptunian, có quỹ đạo hình elip hoặc hình bầu dục và sắp xếp theo cùng một hướng.

3. Các câu hỏi thường gặp liên quan tới hệ Mặt Trời

3.1 Trong hệ mặt trời các hành tinh nào quay nhanh nhất?

Sao Thuỷ có tốc độ quay quanh Mặt Trời nhanh nhất

Sao Thuỷ có tốc độ quay quanh Mặt Trời nhanh nhất

Sao Thủy là hành tinh quay vòng nhanh nhất trong toàn hệ Mặt trời.

Do nằm gần mặt trời hơn, chu kỳ quỹ đạo của Sao Thủy cũng ngắn hơn.

Tốc độ quay chói lòa này đã thúc đẩy người La Mã đặt cho hành tinh này cái tên Mercurius, tên của vị thần liên lạc nổi tiếng với khả năng truyền đạt tin tức nhanh chóng.

3.2 Hành tinh nhỏ nhất trong các hành tinh trong hệ mặt trời là gì?

Sao Thủy, với đường kính khoảng 4879,4km, là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt trời.

Kích thước của nó chỉ bằng 40% so với đường kính Trái Đất. Thậm chí còn nhỏ hơn cả vệ tinh tự nhiên của Sao Thổ và Sao Mộc.

3.3 Mặt trăng có thuộc hệ mặt trời không?

Mặt Trăng là vệ tinh quay quanh các hành tinh

Mặt Trăng là vệ tinh quay quanh các hành tinh

Mặt Trăng là một vệ tinh tự nhiên quay quanh hành tinh. Trong hệ Mặt trời, các hành tinh cũng có thể có một hoặc nhiều mặt trăng theo đuổi.

Tuy nhiên, Trái Đất của chúng ta chỉ có một Mặt Trăng duy nhất. Đây là một điểm độc đáo ngoài địa cầu mà con người đã từng khám phá. Mặt Trăng có đường kính khoảng 3474 km, chỉ bằng 1/4 đường kính của Trái Đất.

Sự hình thành của Mặt Trăng liên quan đến việc các mảnh vụn từ một va chạm giữa Trái Đất và một thiên thể khác đã được phát ra.

Mặt Trăng mang ý nghĩa quan trọng đối với Trái Đất. Nó góp phần tạo nên hiện tượng thủy triều và duy trì sự ổn định của quỹ đạo xoay của hành tinh. Các hiện tượng tự nhiên như núi lửa và động đất cũng được ảnh hưởng bởi sự tương tác giữa Trái Đất và Mặt Trăng.

3.4 Hành tinh lớn nhất trong các hành tinh trong hệ mặt trời là gì?

Sao Mộc được vinh danh là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt trời, với bán kính trung bình là 69,911 km. Kích thước này tương đương 1/10 bán kính của Mặt Trời.

Sự hiện diện của Sao Mộc có tác động sâu sắc tới cấu trúc của toàn hệ Mặt trời. Với khối lượng lớn và lực hút mạnh mẽ, Sao Mộc định hình vị trí của Sao Hải Vương và Sao Thiên Vương, đảm bảo sự ổn định của quỹ đạo của chúng.

Lực hút mạnh mẽ của Sao Mộc cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các tiểu hành tinh khỏi va chạm với Trái Đất, bảo vệ hành tinh của chúng ta khỏi các sự kiện tiềm ẩn nguy hiểm từ không gian.

3.5 Hành tinh nóng nhất, lạnh nhất là hành tinh nào?

Các hành tinh trong hệ mặt trời

Các hành tinh trong hệ mặt trời

Sao Kim được xem là hành tinh có nhiệt độ cao nhất trong hệ Mặt trời. Đặc điểm này bắt nguồn từ việc bề mặt của nó được phủ bởi các tầng mây dày đặc chứa khí CO2, làm cản trở việc tỏa nhiệt từ Mặt trời ra ngoài.

Trong khi đó, Sao Hải Vương lại được biết đến là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất. Với khoảng cách xa Mặt trời, Sao Hải Vương trở thành một thế giới lạnh giá trong hệ Mặt trời.

Phía trên, thpt-nguyenvancu-brvt.edu.vnđã tổng hợp và chia sẻ tất tần tật những thông tin thú vị về các hành tinh trong hệ mặt trời. Mong rằng qua bài blog này, các bạn đã bổ sung thêm nhiều kiến thức hay ho về thiên văn học.

Related Posts